Có 2 kết quả:
光检测器 guāng jiǎn cè qì ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄢˇ ㄘㄜˋ ㄑㄧˋ • 光檢測器 guāng jiǎn cè qì ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄢˇ ㄘㄜˋ ㄑㄧˋ
guāng jiǎn cè qì ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄢˇ ㄘㄜˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
optical detector
Bình luận 0
guāng jiǎn cè qì ㄍㄨㄤ ㄐㄧㄢˇ ㄘㄜˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
optical detector
Bình luận 0